Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. á khẩu
  2. á kim
  3. á nguyên
  4. á nhiệt đới
  5. á phiện
  6. á quân
  7. á rập
  8. á thánh
  9. á-căn-đình
  10. ác
  11. ác ôn
  12. ác ý
  13. ác đảng
  14. ác độc
  15. ác điểu
  16. ác bá
  17. ác báo
  18. ác cảm
  19. ác chiến
  20. ác danh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ác

noun

  • Crow, raven
  • (cũ) The sun
    • gửi trứng cho ác: to set the fox to keep the geese

adj

  • Cruel, malicious
  • Severe, fierce
    • đợt rét ác: a severe cold spell
    • trận đánh ác: a fierce battle
    • hôm nay nắng ác: today the sun is blistering hot
  • Ripping, rattling good
    • trận đá bóng ác: a ripping soccer game