| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ác  noun
- (cũ) The sun
- gửi trứng cho ác: to set the fox to keep the geese
adj
- Severe, fierce
- đợt rét ác: a severe cold spell
- trận đánh ác: a fierce battle
- hôm nay nắng ác: today the sun is blistering hot
- Ripping, rattling good
- trận đá bóng ác: a ripping soccer game
|
|