Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ác giả ác báo
  2. ác hại
  3. ác hiểm
  4. ác khẩu
  5. ác là
  6. ác liệt
  7. ác ma
  8. ác mó
  9. ác mô ni ca
  10. ác mộng
  11. ác miệng
  12. ác nghiệt
  13. ác nhân
  14. ác phụ
  15. ác quỷ
  16. ác tà
  17. ác tâm
  18. ác tính
  19. ác tật
  20. ác tăng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ác mộng

noun

  • Nightmare
    • tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu: I have nightmares about falling into an abyss