Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ách tắc
  2. ách vận
  3. ái
  4. ái ân
  5. ái chà
  6. ái hữu
  7. ái khanh
  8. ái lực
  9. ái mộ
  10. ái nam ái nữ
  11. ái nữ
  12. ái ngại
  13. ái nhĩ lan
  14. ái phi
  15. ái quần
  16. ái quốc
  17. ái tình
  18. ái thiếp
  19. ám
  20. ám ảnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ái nam ái nữ

adj

  • Hermaphroditic, bisexual, androgynous
    • người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái: rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed
    • tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ: hermaphroditism, bisexuality
    • người ái nam ái nữ: a hermaphrodite, a bisexual