| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | án  noun
- Case
- vụ án giết người: murder case
- Sentence
- án tử hình: death sentence
- án khổ sai: hard labour sentence
verb
- To obstruct, to block the way
- án binh bất động: to station one's troops somewhere and lie low
|
|