Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. án treo
  2. áng
  3. áng chừng
  4. ánh
  5. ánh đèn
  6. ánh mắt
  7. ánh nắng
  8. ánh sáng
  9. ánh xạ
  10. áo
  11. áo đơn
  12. áo bà ba
  13. áo bành-tô
  14. áo bờ-lu
  15. áo bờ-lu-dông
  16. áo cánh
  17. áo cẩm bào
  18. áo cối
  19. áo choàng
  20. áo cưới

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

áo

noun

  • (địa lý) Austria
    • người áo: Austrian
  • Jacket, coat, tunic, dress, gown
    • mặc áo lông: to wear (put on) a fur coat
    • áo rách khéo vá hơn lành vụng may: a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
  • Case, wrapping
    • áo gối: pillow-case
  • Crust, coat
    • viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường: a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
  • Cloak, cover