| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | áo  noun
- Jacket, coat, tunic, dress, gown
- mặc áo lông: to wear (put on) a fur coat
- áo rách khéo vá hơn lành vụng may: a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
- Crust, coat
- viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường: a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
|
|