| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | âm điệu  noun
- Tune, melody
- bài thơ giàu âm điệu: The poem is full of melody
- hát đúng âm điệu: to sing in tune
- Strain
- tác phẩm có âm điệu anh hùng ca: the work has an epic strain in it, the work is written in an epic strain
|
|