| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | âm hồn  noun
- Soul, wraith, manes
- miếu âm hồn: A small temple (for the souls of) the dead
- các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất: lost souls still walking the earth
- Ngày cúng các âm hồn: All Souls' Day
|
|