| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ân xá  verb
- To amnesty, to grant amnesty
- tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội: to proclaim amnesty for some first offenders
- những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá: the rebels returned home under a general amnesty
|
|