Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. êu ôi
  2. ì
  3. ì à ì ạch
  4. ì ạch
  5. ì ầm
  6. ì oạp
  7. ìn ịt
  8. ình
  9. ình ịch
  10. ình bụng
  11. ình oàng
  12. í a í ới
  13. í ới
  14. ích
  15. ích dụng
  16. ích hữu
  17. ích kỷ
  18. ích lợi
  19. ích mẫu
  20. ít

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ình bụng

  • Swell, bulge
    • Ăn no ình bụng: To eat so much that one's belly bulges.
  • (thông tục) Be big with child