Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ô-tô-ca
  2. ô-tô-ma-tích
  3. ô-tô-mát
  4. ô-tô-ray
  5. ô-ten
  6. ô-văng
  7. ô-xít
  8. ô-xi
  9. ô-zôn
  10. ôi
  11. ôi chao
  12. ôi khét
  13. ôi thôi
  14. ôm
  15. ôm ấp
  16. ôm đít
  17. ôm đầu
  18. ôm đồm
  19. ôm cầm
  20. ôm chân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ôi

adj

  • tainted (meat); putrid (flesh)
    • cản thán.: alas
    • than ôi!: alas!what; how