Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ý thức
  2. ý thức hệ
  3. ý trung nhân
  4. ý tưởng
  5. ý vị
  6. ăm ắp
  7. ăm-pun
  8. ăn
  9. ăn ảnh
  10. ăn ở
  11. ăn ý
  12. ăn đất
  13. ăn đứt
  14. ăn độn
  15. ăn đong
  16. ăn đường
  17. ăn bám
  18. ăn báo cô
  19. ăn bẩn
  20. ăn bận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn ở

verb

  • to be accommodated, to be housed
    • chỗ ăn ở, nơi ăn chốn ở: accommodation, housing
    • cần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèo: more housing is needed for poor people
    • có chỗ ăn ở tồi tàn: to be poorly housed
    • điều kiện ăn ở tồi tàn: poor housing conditions
    • nhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?: is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
  • to conduct oneself, to behave
    • tôi muốn biết các con tôi ăn ở như thế nào đối với mẹ chúng: I want to know how my children behave towards their mother
    • tôi mong rằng anh sẽ ăn ở đàng hoàng hơn