Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn đường
  2. ăn bám
  3. ăn báo cô
  4. ăn bẩn
  5. ăn bận
  6. ăn bốc
  7. ăn bớt
  8. ăn cá
  9. ăn cánh
  10. ăn cắp
  11. ăn cỏ
  12. ăn cỗ
  13. ăn chay
  14. ăn chay niệm Phật
  15. ăn cháo đá bát
  16. ăn cháo đái bát
  17. ăn chắc
  18. ăn chắc mặc bền
  19. ăn chặn
  20. ăn chẹt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn cắp

verb

  • To steal, to filch, to pilfer
    • gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp: the scoundrel is caught stealing a bicycle
    • kẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào: drug addicts can pilfer at any time
    • phạm tội ăn cắp: to be guilty of theft
    • thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt: kleptomania
    • người hay ăn cắp vặt, người tắt mắt: kleptomaniac