| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ăn giá  verb
- To strike a bargain, to come to terms
- nhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau: the Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)
|
|