Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn cướp
  2. ăn da
  3. ăn diện
  4. ăn gỏi
  5. ăn ghé
  6. ăn ghém
  7. ăn ghẹ
  8. ăn gian
  9. ăn già
  10. ăn giá
  11. ăn giả bữa
  12. ăn giải
  13. ăn giỗ
  14. ăn hàng
  15. ăn hại
  16. ăn học
  17. ăn hỏi
  18. ăn hối lộ
  19. ăn hiếp
  20. ăn hoa hồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn giá

verb

  • To strike a bargain, to come to terms
    • nhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhau: the Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)