Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn hại
  2. ăn học
  3. ăn hỏi
  4. ăn hối lộ
  5. ăn hiếp
  6. ăn hoa hồng
  7. ăn hương hoả
  8. ăn khao
  9. ăn khách
  10. ăn không
  11. ăn khớp
  12. ăn khem
  13. ăn kiêng
  14. ăn lan
  15. ăn làm
  16. ăn lãi
  17. ăn lót dạ
  18. ăn lót lòng
  19. ăn lời
  20. ăn lễ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn không

verb

  • To live in idleness
    • ăn không ngồi rồi, mấy cũng hết: In idleness, no wealth is inexhaustible
    • nhàn cư vi bất thiện: the devil makes work for idle hands
  • To appropriate, to trick out of
    • gã địa chủ độc ác ăn không mấy mẫu ruộng của nông dân nghèo: the cruel landowner tricked the peasants out of several hectares of land
    • ăn không ngồi rồi: To idle, to live a life of leisure
    • tầng lớp ăn không ngồi rồi trong xã hội cũ: the leisured class in the old society