Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn lộc
  2. ăn liền
  3. ăn lương
  4. ăn mày
  5. ăn mòn
  6. ăn mảnh
  7. ăn mặc
  8. ăn mặn
  9. ăn mặn khát nước
  10. ăn mừng
  11. ăn miếng trả miếng
  12. ăn nên làm ra
  13. ăn nói
  14. ăn nằm
  15. ăn năn
  16. ăn người
  17. ăn nhạt
  18. ăn nhập
  19. ăn nhậu
  20. ăn nhịp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn mừng

verb

  • To celebrate (with feasts and rejoicings)
    • ăn mừng chiến thắng: to celebrate a military victory
    • ăn mừng ngày cưới: to celebrate a wedding anniversary
    • Ăn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo: 'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.: Ăn mừng nhà mới (Housewarming celebration): After the construction of a new house has been completed, the owner chooses a good date for moving in it. On this occasion, he celebrates a housewarming banquet at which the guests will share his happiness