Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn mày
  2. ăn mòn
  3. ăn mảnh
  4. ăn mặc
  5. ăn mặn
  6. ăn mặn khát nước
  7. ăn mừng
  8. ăn miếng trả miếng
  9. ăn nên làm ra
  10. ăn nói
  11. ăn nằm
  12. ăn năn
  13. ăn người
  14. ăn nhạt
  15. ăn nhập
  16. ăn nhậu
  17. ăn nhịp
  18. ăn no mặc ấm
  19. ăn non
  20. ăn quịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn nói

verb

  • to speak, to say, to express oneself
    • cách ăn nói: Manner of speaking
    • ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng: to speak in public
    • có quyền ăn nói: to have one's say
    • cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược: this young man expresses himself very insolently
    • ăn to nói lớn: to speak loud and openly
    • ăn nói khéo léo: to be clever in speech, to be well-spoken
    • ăn nói khoa trương: to be grandiloquent
    • ăn nói nhẹ nhàng từ tốn