Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn mảnh
  2. ăn mặc
  3. ăn mặn
  4. ăn mặn khát nước
  5. ăn mừng
  6. ăn miếng trả miếng
  7. ăn nên làm ra
  8. ăn nói
  9. ăn nằm
  10. ăn năn
  11. ăn người
  12. ăn nhạt
  13. ăn nhập
  14. ăn nhậu
  15. ăn nhịp
  16. ăn no mặc ấm
  17. ăn non
  18. ăn quịt
  19. ăn rỗi
  20. ăn rễ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn năn

verb

  • To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble pie
    • kẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mình: that murderer shows no repentance (remorse) for his cruelties
    • hãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứ: repent of your sins and ask God's forgiveness
    • sự ăn năn hối hận: remorse, repentance, penitence
    • ăn năn về sự dại dột của mình: to be repentant of one's folly
    • người phạm tội nhưng biết ăn năn hối cải: a repentant (penitent, remorseful) sinner
    • biểu hiện ăn năn hối cải: a repentant (remorseful) expression