Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn mòn
  2. ăn mảnh
  3. ăn mặc
  4. ăn mặn
  5. ăn mặn khát nước
  6. ăn mừng
  7. ăn miếng trả miếng
  8. ăn nên làm ra
  9. ăn nói
  10. ăn nằm
  11. ăn năn
  12. ăn người
  13. ăn nhạt
  14. ăn nhập
  15. ăn nhậu
  16. ăn nhịp
  17. ăn no mặc ấm
  18. ăn non
  19. ăn quịt
  20. ăn rỗi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăn nằm

verb

  • To be lodged, to be accommodated
    • chỗ ăn nằm tiện nghi: comfortable lodgings
  • To live as man and wife, to sleep together
    • mụ đàn bà lăng loàn ấy sẵn sàng ăn nằm với bất kỳ người đàn ông nào giàu có: that termagant is ready to sleep with any rich man
    • có tin đồn rằng họ đã ăn nằm với nhau trước đám cưới: rumour has it that they have lived together as husband and wife before their wedding, rumour has it that they have slept together (set up house together) before their wedding
    • ăn chay nằm đất: to live in strict austerity (in sign of mourning or as religious observance)
    • ăn đợi nằm chờ: to cool one's heels