| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ăn tiền  verb
- To take bribes
- quan lại ăn tiền của dân: The mandarins take bribes from the people
- To bring good results
- cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền: such an arrangement will certainly bring good results
|
|