Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ăn xài
  2. ăn xén
  3. ăn xổi
  4. ăn xổi ở thì
  5. ăn xin
  6. ăn yến
  7. ăng ẳng
  8. ăng-ga
  9. ăng-ten
  10. ăng-ti-moan
  11. õng à õng ẹo
  12. õng ẹo
  13. đa
  14. đa âm
  15. đa âm tiết
  16. đa đa
  17. đa đa ích thiện
  18. đa đảng
  19. đa đinh
  20. đa đoan

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ăng-ti-moan

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Antimoine) antimony (used in a wide variety of alloys, especially with lead in battery plates, and in the manufacture of flame-proofing compounds, paint, semiconductor devices, and ceramic products)