Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đành
  2. đành đạch
  3. đành chịu
  4. đành dạ
  5. đành hanh
  6. đành lòng
  7. đành phận
  8. đành rằng
  9. đành vậy
  10. đào
  11. đào bới
  12. đào binh
  13. đào hát
  14. đào hoa
  15. đào kép
  16. đào kiểm
  17. đào lộn hột
  18. đào luyện
  19. đào mỏ
  20. đào ngũ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đào

verb

  • to dig up, to unearth
    • đào một cái lỗ: to dig a hole
  • To escape

noun

  • peach