| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | đâm  verb
- To stab, to thrust
- đâm cho nhát dao găm: to stab (thrust) with a dagger
- To put forth (buds)
- đâm mầm: to put forth buds, to shoot, to sprout
- To shoot, to dart
- đâm đầu xuống hồ: to shoot headlong into a lake
- To turn, to become, to grow, to go
- đâm khùng: to grow mad (with anger...)
- đâm liều
|
|