Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đâu đâu
  2. đâu đây
  3. đâu đó
  4. đâu đấy
  5. đâu có
  6. đâu dám
  7. đâu nào
  8. đâu như
  9. đâu ra đấy
  10. đâu vào đấy
  11. đây
  12. đây đó
  13. đây đẩy
  14. đây này
  15. đã
  16. đã đành
  17. đã đời
  18. đã giận
  19. đã hay
  20. đã khát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đâu vào đấy

  • orderly; in order
  • (nghĩa bóng) to turn out all right