Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đã giận
  2. đã hay
  3. đã khát
  4. đã là
  5. đã lâu
  6. đã qua
  7. đã rồi
  8. đã thèm
  9. đã thế
  10. đã vậy
  11. đãi
  12. đãi đằng
  13. đãi bôi
  14. đãi khách
  15. đãi ngộ
  16. đãi nghĩa
  17. đãi nguyệt
  18. đãi thời
  19. đãng định
  20. đãng tính

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đã vậy

  • All the same, nevertheless
    • Đã vậy mà nó còn cứ cãi mãi: All the same he argued on
  • In that case
    • Đã vậy thì mặc xác nó: In that case, let him stew in his own juice