Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đãng định
  2. đãng tính
  3. đãng tử
  4. đãng trí
  5. đãy
  6. đè
  7. đè bẹp
  8. đè nén
  9. đèm đẹp
  10. đèn
  11. đèn ống
  12. đèn đóm
  13. đèn đất
  14. đèn đỏ
  15. đèn điện
  16. đèn điện tử
  17. đèn đuốc
  18. đèn bàn
  19. đèn bão
  20. đèn bấm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đèn

noun

  • lamp; light
    • thắp đèn: to light the lamp
    • người thắp đèn: lamplighter