Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đòn quai sanh
  2. đòn rồng
  3. đòn tay
  4. đòn triêng
  5. đòn vọt
  6. đòn xóc
  7. đòn xeo
  8. đòng
  9. đòng đòng
  10. đó
  11. đó đây
  12. đóc
  13. đói
  14. đói bụng
  15. đói kém
  16. đói khát
  17. đói khó
  18. đói khổ
  19. đói lòng
  20. đói meo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đó

  • that; there; those
    • đứng đó: Stay there