Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đón chào
  2. đón dâu
  3. đón lõng
  4. đón rào
  5. đón rước
  6. đón tay
  7. đón tiếp
  8. đóng
  9. đóng đai
  10. đóng đô
  11. đóng đồn
  12. đóng đinh
  13. đóng bao
  14. đóng bộ
  15. đóng băng
  16. đóng cọc
  17. đóng cục
  18. đóng cửa
  19. đóng chai
  20. đóng chóc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đóng đô

  • Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
  • Outstay one's welcome
    • Đóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu đi: To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave