Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đóng phim
  2. đóng quân
  3. đóng tảng
  4. đóng thuế
  5. đóng thuyền
  6. đóng vai
  7. đóng vảy
  8. đóng yên
  9. đót
  10. đô
  11. đô úy
  12. đô đốc
  13. đô hộ
  14. đô hội
  15. đô la
  16. đô lại
  17. đô ngự sử
  18. đô sát
  19. đô sát viện
  20. đô tùy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đô

  • như kinh đô (nói tắt)
    • Dời đô đi một nơi khác: To move the capital to another place
  • C (musical note)
    • Đô trưởng: C major.
  • (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
    • như đô vật (nói tắt)