Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đôi lần
  2. đôi lứa
  3. đôi mách
  4. đôi mươi
  5. đôi nam
  6. đôi nam nữ
  7. đôi nữ
  8. đôi ta
  9. đôi tám
  10. đồng nghiệp
  11. đôm đốm
  12. đôm đốp
  13. đôm độp
  14. đôn
  15. đôn đốc
  16. đôn hậu
  17. đôn quân
  18. đông
  19. đông đúc
  20. đông đảo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đồng nghiệp

  • Xem bạn đồng nghiệp
    • Từ khi y bị sa thải , tất cả đồng nghiệp cũ đều không thèm nhìn y nữa: Since he was made redundant, all his former colleagues have turned their backs on him