Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đông cung
  2. đông dân
  3. đông du
  4. đông dược
  5. đông khô lạnh
  6. đông lân
  7. đông lạnh
  8. đông nam
  9. đông nghìn nghịt
  10. đông nghịt
  11. đông như kiến cỏ
  12. đông như trẩy hội
  13. đông phong
  14. đông quân
  15. đông sàng
  16. đông tây
  17. đông tiết
  18. đông trùng hạ thảo
  19. đông y
  20. đù

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đông nghịt

  • Compact
    • Đám người đông nghịt: A compact crowd
    • Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)