Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đúng lúc
  2. đúng mức
  3. đúng mực
  4. đúng với
  5. đúp
  6. đúp-lê
  7. đút
  8. đút lót
  9. đút nút
  10. đút túi
  11. đút tiền
  12. đạc
  13. đạc điền
  14. đại
  15. đại ác
  16. đại ý
  17. đại đa số
  18. đại đao
  19. đại đạo
  20. đại đảm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đút túi

  • Appropriate, pocket dishonestly (public money)
  • Dense, dull
    • Cậu học sinh này đụt lắm: This pupil is pretty dense.
  • (địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)
    • Kiếm chổ đụt mưa To: seek shelter from rain