Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đột xuất
  2. đăm
  3. đăm đăm
  4. đăm chiêu
  5. đăng
  6. đăng đài
  7. đăng đàn
  8. đăng đắng
  9. đăng đối
  10. đăng đồ
  11. đăng đường
  12. đăng bạ
  13. đăng cai
  14. đăng ký
  15. đăng khoa
  16. đăng kiểm
  17. đăng lính
  18. đăng quang
  19. đăng tải
  20. đăng ten

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đăng đồ

  • (cũ) Depart, set off, take the road
    • Thuở đăng đồ, mai chưa dạn gió: At the time of your departure, the apricot was not yet inured to the breezes