Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đĩ bợm
  2. đĩ miệng
  3. đĩ rạc
  4. đĩ tính
  5. đĩ thõa
  6. đĩ thoã
  7. đĩ trai
  8. đĩa
  9. đũa
  10. đĩa bay
  11. đũa bếp
  12. đũa cả
  13. đĩa cứng
  14. đĩa hát
  15. đũa khuấy
  16. đĩa mềm
  17. đĩa từ
  18. đũi
  19. đũng
  20. đĩnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đĩa bay

noun

  • unidentified flying object (UFO); flying saucer