Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đui
  2. đui đèn
  3. đui mù
  4. đum đum
  5. đun
  6. đun đẩy
  7. đun nấu
  8. đung đưa
  9. đuya-ra
  10. đơ
  11. đơm
  12. đơm đó ngọn tre
  13. đơm đặt
  14. đơn
  15. đơn âm
  16. đơn độc
  17. đơn điệu
  18. đơn bào
  19. đơn bạc
  20. đơn bản vị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đơ

  • Stiff
    • Chân đơ ra: A stiff leg
    • Cứng đơ: Very hard; stiff