Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. được tiền
  2. được việc
  3. được voi đòi tiên
  4. đượm
  5. đượm đà
  6. đước
  7. đương
  8. đương đại
  9. đương đầu
  10. đương đối
  11. đương cục
  12. đương chức
  13. đương khi
  14. đương kim
  15. đương nhiên
  16. đương nhiệm
  17. đương quy
  18. đương quyền
  19. đương sự
  20. đương thì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đương đối

  • symmetry; even symmetrical