| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | đường đường  - Stately, having a stately brearing
- Đường đường chính chính: Openly, overtly
- Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở: Just do that openly without any secretiveness
|
|