Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đấu tranh chính trị
  2. đấu tranh giai cấp
  3. đấu tranh sinh tồn
  4. đấu trí
  5. đấu trường
  6. đấu xảo
  7. đấy
  8. đầm
  9. đầm ấm
  10. đầm đìa
  11. đầm lầy
  12. đần
  13. đần độn
  14. đầu
  15. đầu óc
  16. đầu ối
  17. đầu đàn
  18. đầu đạn
  19. đầu đảng
  20. đầu đề

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đầm đìa

  • Soaked through. Dripping wet
    • Đầm đìa nước mắt: To be dripping wet with tears