Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đầu đề
  2. đầu đọc
  3. đầu độc
  4. đầu đinh
  5. đầu đuôi
  6. đầu đơn
  7. đầu đường xó chợ
  8. đầu bài
  9. đầu bò
  10. đầu bò đầu bướu
  11. đầu bù tóc rối
  12. đầu bạc
  13. đầu bếp
  14. đầu cánh
  15. đầu cầu
  16. đầu cua tai nheo
  17. đầu cơ
  18. đầu cơ tích trữ
  19. đầu cơ trục lợi
  20. đầu gà

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đầu bò đầu bướu

  • opinionated; bull-headed; headstrong; stiff-necked; restive; recalcitrant; contumacious; as obstinate/stubborn as a mule