Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đầy ruột
  2. đầy tớ
  3. đầy tháng
  4. đầy tràn
  5. đầy tuổi
  6. đẩu
  7. đẩy
  8. đẩy đưa
  9. đẩy cây
  10. đẩy lùi
  11. đẩy lui
  12. đẩy mạnh
  13. đẩy ngã
  14. đẩy nhanh
  15. đẫm
  16. đẫm máu
  17. đẫy
  18. đẫy đà
  19. đẫy giấc
  20. đẫy mắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đẩy lùi

  • cũng như đẩy lui
  • Roll back, push back, drive back
    • Đẩy lùi một cuộc tấn công: To roll back an attack
  • Check
    • Đẩy lùi bệnh dịch: To check an epidemic