Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đẩy mạnh
  2. đẩy ngã
  3. đẩy nhanh
  4. đẫm
  5. đẫm máu
  6. đẫy
  7. đẫy đà
  8. đẫy giấc
  9. đẫy mắt
  10. đẫy túi
  11. đậm
  12. đậm đà
  13. đậm đặc
  14. đậm nét
  15. đập
  16. đập cánh
  17. đập cửa
  18. đập chết
  19. đập lúa
  20. đập lại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đẫy túi

  • Line one's pocket (purse) full
    • Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi: That old district chief resigned after having lined his purse full