Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đắt giá
  2. đắt hàng
  3. đắt khách
  4. đắt lời
  5. đắt như tôm tươi
  6. đắt tiền
  7. đắt vợ
  8. đằm
  9. đằm thắm
  10. đằn
  11. đằng
  12. đằng ấy
  13. đằng đằng
  14. đằng đẵng
  15. đằng hắng
  16. đằng la
  17. đằng này
  18. đằng sau
  19. đằng thằng
  20. đằng trước

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đằn

  • Press down, weigh down
    • Đằn nắp va-li xuống để đóng lại: To press down the lid of a suicase and close it