Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đặc kịt
  2. đặc khu
  3. đặc lợi
  4. đặc mệnh
  5. đặc ngữ
  6. đặc nhiệm
  7. đặc phái
  8. đặc phái viên
  9. đặc phí
  10. đặc quyền
  11. đặc sai
  12. đặc san
  13. đặc sản
  14. đặc sắc
  15. đặc sứ
  16. đặc sệt
  17. đặc tài
  18. đặc tính
  19. đặc tả
  20. đặc thù

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đặc quyền

  • Prerogative, privilege
    • Đặc quyền ngoại giao: Diplomatic privileges