Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đặc tả
  2. đặc thù
  3. đặc thù hóa
  4. đặc trách
  5. đặc trị
  6. đặc trưng
  7. đặc vụ
  8. đặc xá
  9. đặn
  10. đặng
  11. đặt
  12. đặt để
  13. đặt điều
  14. đặt bày
  15. đặt câu
  16. đặt cọc
  17. đặt chân
  18. đặt chuyện
  19. đặt giá
  20. đặt hàng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đặng

  • Able possible
    • Không làm đặng: To be unable to do (some job..)
  • In order to, in order that, for..to