| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | đặt  verb
- to place; to put; to set; to depose; to lay
- cô ta đặt tay lên vai tôi: She laid her hand on my shoulder
verb
- to command; to order
- đặt một bữa ăn: to order a dinner
- To invent; to coin (storỵ)
|
|