Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đến đỗi
  2. đến điều
  3. đến cùng
  4. đến giờ
  5. đến hay
  6. đến mấy
  7. đến mức
  8. đến nay
  9. đến nỗi
  10. đến ngày
  11. đến nơi
  12. đến tháng
  13. đến thì
  14. đến thế
  15. đến tuổi
  16. đẵn
  17. đởm
  18. đề
  19. đề án
  20. đề đạt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đến ngày

  • Due, mature
    • Nợ đã đến ngày đâu mà đòi: The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment
    • Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán: The bill is mature (due)
  • Near her time
    • Khâu xong tã lót thì đến ngày: She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins