Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đề-can
  2. đề-ma-rơ
  3. đề-mốt-đê
  4. đề-pa
  5. đề-pô
  6. đề-sạc
  7. đền
  8. đền đài
  9. đền đáp
  10. đền bù
  11. đền bồi
  12. đền chùa
  13. đền mạng
  14. đền rồng
  15. đền tội
  16. đền ơn
  17. đềnh đoàng
  18. đều
  19. đều đặn
  20. đều đều

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đền bù

  • Compensate for (someone's troublẹ..)
    • Đền bù công sức bỏ ra: To compensate (somebody) for the energy he has spent