| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | để  verb
- to place; to cut; to set; to stand
- để cuốn sách lên bàn: To place a book on the table
- To let; to leave; to keep
- để bạn chờ ngoài cửa: to keep a friend waiting at the door for; so that; in order
- để làm gì? What for?
|
|