Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đồng tiền
  2. đồng trục
  3. đồng trinh
  4. đồng tuế
  5. đồng vọng
  6. đồng vị
  7. đồng vị ngữ
  8. đồng vị phóng xạ
  9. đồng văn
  10. đệ
  11. đệ đơn
  12. đệ nhất
  13. đệ nhị
  14. đệ tam
  15. đệ tứ
  16. đệ tử
  17. đệ trình
  18. đệm
  19. đệm đàn
  20. đệp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đệ

  • (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
    • người ngang hàng)
  • (cũ) Order, rank
    • Lớp đệ tam: The third form
  • Submit, lay
    • Đệ kiến nghị lên chính phủ xét: To submit a petition to the Government for consideration