Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đổ bệnh
  2. đổ bộ
  3. đổ dầu vào lửa
  4. đổ dồn
  5. đổ gục
  6. đổ hào quang
  7. đổ hồi
  8. đổ khuôn
  9. đổ lỗi
  10. đổ máu
  11. đổ mồ hôi
  12. đổ mưa
  13. đổ nát
  14. đổ ngờ
  15. đổ nhào
  16. đổ oan
  17. đổ quanh
  18. đổ quạu
  19. đổ riệt
  20. đổ tội

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đổ máu

verb

  • To shed; to spill; to blood