Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. động đĩ
  2. động đất
  3. động đậy
  4. động đực
  5. động điện
  6. động biển
  7. động binh
  8. động cấn
  9. động cỡn
  10. động chạm
  11. động cơ
  12. động cơ đốt trong
  13. động cơ điện
  14. động cơ phản lực
  15. động danh từ
  16. động dao
  17. động dục
  18. động dụng
  19. động hình
  20. động học

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

động chạm

  • Make personalities against, refer to, touch upon
    • Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?: Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?
    • Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó: Stop referring to that problem